Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘旋
Pinyin: pán xuán
Meanings: Bay vòng tròn trên không; xoay tròn, To circle in the air; to spiral, ①指山互相连接。[例]山岭盘亘交错。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 皿, 舟, 方
Chinese meaning: ①指山互相连接。[例]山岭盘亘交错。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng cho cả nghĩa đen (bay) và nghĩa bóng (suy nghĩ xoay vòng).
Example: 飞机在空中盘旋了很久才降落。
Example pinyin: fēi jī zài kōng zhōng pán xuán le hěn jiǔ cái jiàng luò 。
Tiếng Việt: Máy bay đã bay vòng tròn trên không rất lâu mới hạ cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay vòng tròn trên không; xoay tròn
Nghĩa phụ
English
To circle in the air; to spiral
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指山互相连接。山岭盘亘交错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!