Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盗跖之物

Pinyin: Dào Zhí zhī wù

Meanings: Vật thuộc về Đạo Trịch (một nhân vật lịch sử nổi tiếng về hành nghề trộm cắp), Possessions belonging to Dao Zhi, a historical figure known for being a notorious thief., 跖人名,传说是先秦时起义军领袖,封建社会称之为盗跖,代指坏人;物物品。指盗贼抢劫来的东西。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三十八回“这银子是我们江南这几个人的,并非盗跖之物,先生如何不受?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 次, 皿, 石, 𧾷, 丶, 勿, 牛

Chinese meaning: 跖人名,传说是先秦时起义军领袖,封建社会称之为盗跖,代指坏人;物物品。指盗贼抢劫来的东西。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三十八回“这银子是我们江南这几个人的,并非盗跖之物,先生如何不受?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ám chỉ tài sản hoặc đồ vật liên quan đến kẻ trộm nổi tiếng trong lịch sử.

Example: 这些东西看起来像是盗跖之物。

Example pinyin: zhè xiē dōng xī kàn qǐ lái xiàng shì dào zhí zhī wù 。

Tiếng Việt: Những thứ này trông giống như đồ của Đạo Trịch.

盗跖之物
Dào Zhí zhī wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật thuộc về Đạo Trịch (một nhân vật lịch sử nổi tiếng về hành nghề trộm cắp)

Possessions belonging to Dao Zhi, a historical figure known for being a notorious thief.

跖人名,传说是先秦时起义军领袖,封建社会称之为盗跖,代指坏人;物物品。指盗贼抢劫来的东西。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三十八回“这银子是我们江南这几个人的,并非盗跖之物,先生如何不受?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...