Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗贼
Pinyin: dào zéi
Meanings: Thief or burglar., Tên trộm, kẻ cắp, ①强盗和小偷总称。[例]盗贼亭武起,问谁多穷民。——李商隐《行次西郊作一百韵》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 次, 皿, 戎, 贝
Chinese meaning: ①强盗和小偷总称。[例]盗贼亭武起,问谁多穷民。——李商隐《行次西郊作一百韵》。
Grammar: Danh từ đôi, chỉ những người thực hiện hành vi trộm cắp tài sản.
Example: 昨晚家里进了一个盗贼。
Example pinyin: zuó wǎn jiā lǐ jìn le yí gè dào zéi 。
Tiếng Việt: Tối qua có một tên trộm đột nhập vào nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên trộm, kẻ cắp
Nghĩa phụ
English
Thief or burglar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强盗和小偷总称。盗贼亭武起,问谁多穷民。——李商隐《行次西郊作一百韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!