Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗用
Pinyin: dào yòng
Meanings: Using something unlawfully or misappropriating someone else’s property., Sử dụng trái phép, chiếm dụng bất hợp pháp tài sản của người khác, ①挪用(如交某人保管的财物)。[例]盗用一笔信托基金。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 次, 皿, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①挪用(如交某人保管的财物)。[例]盗用一笔信托基金。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị chiếm dụng (tiền, tài sản...).
Example: 他因盗用公款而被捕。
Example pinyin: tā yīn dào yòng gōng kuǎn ér bèi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bắt vì sử dụng trái phép tiền công quỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng trái phép, chiếm dụng bất hợp pháp tài sản của người khác
Nghĩa phụ
English
Using something unlawfully or misappropriating someone else’s property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挪用(如交某人保管的财物)。盗用一笔信托基金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!