Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗玉窃钩
Pinyin: dào yù qiè gōu
Meanings: Ăn cắp ngọc quý và móc túi, Stealing valuable jade and pickpocketing., 玉贵物。钩贱物。比喻一切大小窃取之事。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义·清吏条陈》“盛宣怀不过邮传部大臣耳,倘使处于总协理大臣地位,则盗玉窃钩,何事尚不可为。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 次, 皿, 丶, 王, 切, 穴, 勾, 钅
Chinese meaning: 玉贵物。钩贱物。比喻一切大小窃取之事。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义·清吏条陈》“盛宣怀不过邮传部大臣耳,倘使处于总协理大臣地位,则盗玉窃钩,何事尚不可为。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi trộm cắp dưới nhiều hình thức khác nhau.
Example: 这类行为可以概括为盗玉窃钩。
Example pinyin: zhè lèi xíng wéi kě yǐ gài kuò wèi dào yù qiè gōu 。
Tiếng Việt: Những hành vi này có thể được khái quát là 'đạo ngọc khiền câu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn cắp ngọc quý và móc túi
Nghĩa phụ
English
Stealing valuable jade and pickpocketing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉贵物。钩贱物。比喻一切大小窃取之事。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·武昌起义·清吏条陈》“盛宣怀不过邮传部大臣耳,倘使处于总协理大臣地位,则盗玉窃钩,何事尚不可为。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế