Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗憎主人
Pinyin: dào zēng zhǔ rén
Meanings: Tên trộm ghét chủ nhà, When a thief hates the homeowner., 主人物主。盗贼憎恨被他所盗窃的物主。比喻邪恶的人憎恨正直的人。[出处]《左传·成公十五年》“盗憎主人,民恶其上。子好直言,必及于难。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 次, 皿, 忄, 曾, 亠, 土, 人
Chinese meaning: 主人物主。盗贼憎恨被他所盗窃的物主。比喻邪恶的人憎恨正直的人。[出处]《左传·成公十五年》“盗憎主人,民恶其上。子好直言,必及于难。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự phi lý trong tâm lý thù địch giữa kẻ xấu và nạn nhân.
Example: 他的行为就像是盗憎主人的表现。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiù xiàng shì dào zēng zhǔ rén de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Hành động của hắn giống như biểu hiện của kẻ trộm ghét chủ nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên trộm ghét chủ nhà
Nghĩa phụ
English
When a thief hates the homeowner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主人物主。盗贼憎恨被他所盗窃的物主。比喻邪恶的人憎恨正直的人。[出处]《左传·成公十五年》“盗憎主人,民恶其上。子好直言,必及于难。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế