Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗名欺世
Pinyin: dào míng qī shì
Meanings: Đánh cắp danh tiếng và lừa gạt thiên hạ, Stealing fame and deceiving the world., 盗窃取;名名誉;欺欺骗。窃取名誉,欺骗世人。[出处]《宋史·郑丙传》“近世士大夫有所谓道学者,欺世盗名,不宜信用。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 次, 皿, 口, 夕, 其, 欠, 世
Chinese meaning: 盗窃取;名名誉;欺欺骗。窃取名誉,欺骗世人。[出处]《宋史·郑丙传》“近世士大夫有所谓道学者,欺世盗名,不宜信用。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phê phán những người sống dựa vào sự giả dối và lừa đảo.
Example: 这种人只会盗名欺世,不值得信任。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zhī huì dào míng qī shì , bù zhí dé xìn rèn 。
Tiếng Việt: Loại người này chỉ biết đánh cắp danh tiếng và lừa gạt mọi người, không đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh cắp danh tiếng và lừa gạt thiên hạ
Nghĩa phụ
English
Stealing fame and deceiving the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗窃取;名名誉;欺欺骗。窃取名誉,欺骗世人。[出处]《宋史·郑丙传》“近世士大夫有所谓道学者,欺世盗名,不宜信用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế