Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗名暗世
Pinyin: dào míng àn shì
Meanings: Đánh cắp danh tiếng và sống trong bóng tối, Stealing fame while living in obscurity., 盗窃取;名名誉、名称;暗黑暗。在黑暗时代窃取好的名誉。指奸佞之人在乱世乘机骗取声誉。[出处]《荀子·不苟》“是奸人将以盗名暗世者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 次, 皿, 口, 夕, 日, 音, 世
Chinese meaning: 盗窃取;名名誉、名称;暗黑暗。在黑暗时代窃取好的名誉。指奸佞之人在乱世乘机骗取声誉。[出处]《荀子·不苟》“是奸人将以盗名暗世者也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ám chỉ những người lợi dụng danh tiếng của người khác để đạt mục đích cá nhân.
Example: 他一直盗名暗世,不愿公开露面。
Example pinyin: tā yì zhí dào míng àn shì , bú yuàn gōng kāi lòu miàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn sống bằng danh tiếng đánh cắp và không muốn lộ diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh cắp danh tiếng và sống trong bóng tối
Nghĩa phụ
English
Stealing fame while living in obscurity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗窃取;名名誉、名称;暗黑暗。在黑暗时代窃取好的名誉。指奸佞之人在乱世乘机骗取声誉。[出处]《荀子·不苟》“是奸人将以盗名暗世者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế