Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盗卖

Pinyin: dào mài

Meanings: Bán lén, bán trộm tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình, Illegally selling property not belonging to oneself., ①盗窃财物并出卖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 次, 皿, 买, 十

Chinese meaning: ①盗窃财物并出卖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị đánh cắp và bán lại.

Example: 他被指控盗卖公司财产。

Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng dào mài gōng sī cái chǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc bán trộm tài sản công ty.

盗卖
dào mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán lén, bán trộm tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình

Illegally selling property not belonging to oneself.

盗窃财物并出卖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盗卖 (dào mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung