Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盗亦有道

Pinyin: dào yì yǒu dào

Meanings: Kẻ trộm cũng có đạo đức riêng của mình, Even thieves have their own code of ethics., 道道理。盗贼也有他们的那一套道理。[出处]《庄子·胠箧》“盗跖之徒问于跖曰‘盗亦有道乎?’跖曰‘何适而无有道耶?夫妄意室中之藏,圣也;入先,勇也;出后,义也;知可否,知也;分均,仁也。……’”[例]尝举以告姚安公,谓~也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷九。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 次, 皿, 亠, 月, 𠂇, 辶, 首

Chinese meaning: 道道理。盗贼也有他们的那一套道理。[出处]《庄子·胠箧》“盗跖之徒问于跖曰‘盗亦有道乎?’跖曰‘何适而无有道耶?夫妄意室中之藏,圣也;入先,勇也;出后,义也;知可否,知也;分均,仁也。……’”[例]尝举以告姚安公,谓~也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷九。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một triết lý rằng ngay cả những người làm điều xấu cũng có quy tắc riêng của họ.

Example: 虽然他是小偷,但也讲究盗亦有道。

Example pinyin: suī rán tā shì xiǎo tōu , dàn yě jiǎng jiū dào yì yǒu dào 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ta là kẻ trộm, nhưng cũng tuân theo đạo đức riêng.

盗亦有道
dào yì yǒu dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ trộm cũng có đạo đức riêng của mình

Even thieves have their own code of ethics.

道道理。盗贼也有他们的那一套道理。[出处]《庄子·胠箧》“盗跖之徒问于跖曰‘盗亦有道乎?’跖曰‘何适而无有道耶?夫妄意室中之藏,圣也;入先,勇也;出后,义也;知可否,知也;分均,仁也。……’”[例]尝举以告姚安公,谓~也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...