Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盖菜

Pinyin: gài cài

Meanings: Green vegetables, specifically Chinese cabbage., Rau cải xanh (một loại rau ăn lá), ①一年生草本植物,芥(jiè)。[例]菜的变种,叶子大,表面多皱纹,叶脉显著,是普通蔬菜。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 皿, 𦍌, 艹, 采

Chinese meaning: ①一年生草本植物,芥(jiè)。[例]菜的变种,叶子大,表面多皱纹,叶脉显著,是普通蔬菜。

Grammar: Danh từ đơn giản để chỉ loại rau cải xanh, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thực phẩm.

Example: 这道菜需要一些盖菜。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào yì xiē gài cài 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần một ít rau cải xanh.

盖菜
gài cài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rau cải xanh (một loại rau ăn lá)

Green vegetables, specifically Chinese cabbage.

一年生草本植物,芥(jiè)。菜的变种,叶子大,表面多皱纹,叶脉显著,是普通蔬菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...