Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盔
Pinyin: kuī
Meanings: Mũ bảo hộ, mũ giáp (thường dùng trong quân đội hoặc xây dựng), Helmet or protective headgear (commonly used in military or construction)., ①盂一类容器。[例]盔,盔器,盂属也。——《龙龛手鉴》。*②首铠。古代战士用以保护头部的帽子。也指消防人员或矿工带的金属帽子。[例]三通鼓罢,袁绍金盔金甲,锦袍玉带,立马阵前。——《三国演义》。[合]盔缨(头盔上的丝织饰物)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 灰, 皿
Chinese meaning: ①盂一类容器。[例]盔,盔器,盂属也。——《龙龛手鉴》。*②首铠。古代战士用以保护头部的帽子。也指消防人员或矿工带的金属帽子。[例]三通鼓罢,袁绍金盔金甲,锦袍玉带,立马阵前。——《三国演义》。[合]盔缨(头盔上的丝织饰物)。
Hán Việt reading: khôi
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他戴上了盔。
Example pinyin: tā dài shàng le kuī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đội mũ giáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ bảo hộ, mũ giáp (thường dùng trong quân đội hoặc xây dựng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Helmet or protective headgear (commonly used in military or construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盂一类容器。盔,盔器,盂属也。——《龙龛手鉴》
首铠。古代战士用以保护头部的帽子。也指消防人员或矿工带的金属帽子。三通鼓罢,袁绍金盔金甲,锦袍玉带,立马阵前。——《三国演义》。盔缨(头盔上的丝织饰物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!