Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Box, Hộp, ①用本义。[据]合,器名。——《广韵》。[例]合子,盛物器。——《正韵》。[合]盒仗(礼盒挑子);盒礼(盒装的礼物);盒菜(盒子包装的副食品);盒担(盒形盛物器,叠合为两组,用扁担挑起输送)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 合, 皿

Chinese meaning: ①用本义。[据]合,器名。——《广韵》。[例]合子,盛物器。——《正韵》。[合]盒仗(礼盒挑子);盒礼(盒装的礼物);盒菜(盒子包装的副食品);盒担(盒形盛物器,叠合为两组,用扁担挑起输送)。

Hán Việt reading: hạp

Grammar: Danh từ cơ bản, thường dùng trong đời sống hằng ngày.

Example: 盒子

Example pinyin: hé zi

Tiếng Việt: Chiếc hộp

2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp

hạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Box

用本义。合,器名。——《广韵》。合子,盛物器。——《正韵》。盒仗(礼盒挑子);盒礼(盒装的礼物);盒菜(盒子包装的副食品);盒担(盒形盛物器,叠合为两组,用扁担挑起输送)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盒 (hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung