Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盒带
Pinyin: hé dài
Meanings: Cassette tape., Băng cassette, ①察看并加以管理。[例]监督干活。[例]从事监督工作的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 合, 皿, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①察看并加以管理。[例]监督干活。[例]从事监督工作的人。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại phương tiện lưu trữ âm thanh phổ biến trong quá khứ.
Example: 我小时候常听音乐盒带。
Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu cháng tīng yīn yuè hé dài 。
Tiếng Việt: Tôi thường nghe nhạc bằng băng cassette khi còn nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng cassette
Nghĩa phụ
English
Cassette tape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
察看并加以管理。监督干活。从事监督工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!