Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盒子

Pinyin: hé zi

Meanings: Hộp, chiếc hộp, Box or container., ①明清两代称在国子监读书或取得进国子监读书资格的人。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 合, 皿, 子

Chinese meaning: ①明清两代称在国子监读书或取得进国子监读书资格的人。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ đồ vật chứa đựng. Có thể đi kèm tính từ để mô tả loại hộp.

Example: 我把礼物放在一个漂亮的盒子里。

Example pinyin: wǒ bǎ lǐ wù fàng zài yí gè piào liang de hé zi lǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đã đặt món quà vào một chiếc hộp xinh đẹp.

盒子
hé zi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp, chiếc hộp

Box or container.

明清两代称在国子监读书或取得进国子监读书资格的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...