Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监
Pinyin: jiān
Meanings: To supervise, monitor, oversee., Giám sát, theo dõi, kiểm soát., ①通“鉴”。*②借鉴。[例]我不可不监于有夏,亦不可不监于有殷。——《书·召诰》。[例]监观四方,求民之莫。——《诗·大雅·皇矣》。[例]成汤监于夏桀,故主其心而慎治之。——《荀子·解蔽》。*③照。[例]人无于水监,当于民监。——《书·酒诰》。[例]明神降之,监其德也。——《左传·庄公三十二年》。[例]昔有仍氏,生女发黑而甚美,光可监人。——《列女传·晋羊叔姬》。*④另见jiān。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉
Chinese meaning: ①通“鉴”。*②借鉴。[例]我不可不监于有夏,亦不可不监于有殷。——《书·召诰》。[例]监观四方,求民之莫。——《诗·大雅·皇矣》。[例]成汤监于夏桀,故主其心而慎治之。——《荀子·解蔽》。*③照。[例]人无于水监,当于民监。——《书·酒诰》。[例]明神降之,监其德也。——《左传·庄公三十二年》。[例]昔有仍氏,生女发黑而甚美,光可监人。——《列女传·晋羊叔姬》。*④另见jiān。
Hán Việt reading: giam.giám
Grammar: Thường dùng trong các trường hợp liên quan đến việc kiểm tra hoặc điều hành công việc.
Example: 老师在教室里监考学生。
Example pinyin: lǎo shī zài jiào shì lǐ jiān kǎo xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên giám sát học sinh trong phòng thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám sát, theo dõi, kiểm soát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giam.giám
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To supervise, monitor, oversee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“鉴”
借鉴。我不可不监于有夏,亦不可不监于有殷。——《书·召诰》。监观四方,求民之莫。——《诗·大雅·皇矣》。成汤监于夏桀,故主其心而慎治之。——《荀子·解蔽》
照。人无于水监,当于民监。——《书·酒诰》。明神降之,监其德也。——《左传·庄公三十二年》。昔有仍氏,生女发黑而甚美,光可监人。——《列女传·晋羊叔姬》
另见jiān
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!