Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监督

Pinyin: jiān dū

Meanings: Giám sát, kiểm soát hoặc theo dõi quá trình thực hiện, To supervise or oversee a process., ①各个朝代的国子监所刻印的书。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 叔, 目

Chinese meaning: ①各个朝代的国子监所刻印的书。

Grammar: Động từ hoặc danh từ. Thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng hoặc quá trình cần giám sát.

Example: 老师在考试时严格监督学生。

Example pinyin: lǎo shī zài kǎo shì shí yán gé jiān dū xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên giám sát học sinh một cách nghiêm ngặt trong khi thi.

监督 - jiān dū
监督
jiān dū

📷 Khảo sát

监督
jiān dū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giám sát, kiểm soát hoặc theo dõi quá trình thực hiện

To supervise or oversee a process.

各个朝代的国子监所刻印的书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...