Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监狱
Pinyin: jiān yù
Meanings: Nhà tù, nơi giam giữ những người vi phạm pháp luật, Prison, a place where lawbreakers are confined., ①监测并进行控制。[例]监控系统。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: ①监测并进行控制。[例]监控系统。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đồng nghĩa với 监牢 nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Có thể thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 这座监狱关押了数百名囚犯。
Example pinyin: zhè zuò jiān yù guān yā le shù bǎi míng qiú fàn 。
Tiếng Việt: Nhà tù này giam giữ hàng trăm tù nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù, nơi giam giữ những người vi phạm pháp luật
Nghĩa phụ
English
Prison, a place where lawbreakers are confined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监测并进行控制。监控系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!