Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监市履猯

Pinyin: jiān shì lǚ tuán

Meanings: Ý chỉ việc giám sát chặt chẽ từng chi tiết, nhất là những điều nhỏ nhặt mà dễ bị bỏ qua., Refers to closely monitoring every detail, especially small things that are easily overlooked., 比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 亠, 巾, 尸, 復

Chinese meaning: 比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。

Grammar: Thành ngữ này không phải thuật ngữ hiện đại mà mang ý nghĩa tượng trưng cho sự cẩn thận, chú trọng chi tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc, hành chính hoặc quản lý.

Example: 为了保证质量,他采取了监市履猯的检查方式。

Example pinyin: wèi le bǎo zhèng zhì liàng , tā cǎi qǔ le jiān shì lǚ tuān de jiǎn chá fāng shì 。

Tiếng Việt: Để đảm bảo chất lượng, anh ấy đã áp dụng phương pháp kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết.

监市履猯
jiān shì lǚ tuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ việc giám sát chặt chẽ từng chi tiết, nhất là những điều nhỏ nhặt mà dễ bị bỏ qua.

Refers to closely monitoring every detail, especially small things that are easily overlooked.

比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监市履猯 (jiān shì lǚ tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung