Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监工

Pinyin: jiān gōng

Meanings: Supervisor or the act of supervising work., Người giám sát công việc hoặc hành động giám sát công việc, ①负责使一队工人如期完成工作的监督者。[例]在厂矿、工地监督工人工作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 工

Chinese meaning: ①负责使一队工人如期完成工作的监督者。[例]在厂矿、工地监督工人工作。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ (người giám sát) hoặc động từ (hành động giám sát). Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý công việc.

Example: 他是一名负责建筑工地的监工。

Example pinyin: tā shì yì míng fù zé jiàn zhù gōng dì de jiān gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người giám sát phụ trách công trường xây dựng.

监工
jiān gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giám sát công việc hoặc hành động giám sát công việc

Supervisor or the act of supervising work.

负责使一队工人如期完成工作的监督者。在厂矿、工地监督工人工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监工 (jiān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung