Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监听
Pinyin: jiān tīng
Meanings: Eavesdropping, audio surveillance., Nghe lén, giám sát âm thanh., ①利用特种设备监察别人的谈话或发出的通信信号等。[例]监听从夏威夷发出的无线电话的通话。[例]监听敌人的通讯线路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 口, 斤
Chinese meaning: ①利用特种设备监察别人的谈话或发出的通信信号等。[例]监听从夏威夷发出的无线电话的通话。[例]监听敌人的通讯线路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị giám sát.
Example: 警方正在监听嫌疑人的电话。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài jiān tīng xián yí rén de diàn huà 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang nghe lén điện thoại của nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe lén, giám sát âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Eavesdropping, audio surveillance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用特种设备监察别人的谈话或发出的通信信号等。监听从夏威夷发出的无线电话的通话。监听敌人的通讯线路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!