Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐霜
Pinyin: yán shuāng
Meanings: A white salt layer that forms on the surface., Lớp muối trắng đọng lại trên bề mặt., ①含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 圤, 皿, 相, 雨
Chinese meaning: ①含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc vật liệu.
Example: 鞋子上出现了盐霜。
Example pinyin: xié zǐ shàng chū xiàn le yán shuāng 。
Tiếng Việt: Trên giày xuất hiện lớp muối trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp muối trắng đọng lại trên bề mặt.
Nghĩa phụ
English
A white salt layer that forms on the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!