Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盐田

Pinyin: yán tián

Meanings: Salt field; an area where seawater is evaporated to obtain salt., Ruộng muối, nơi phơi nước biển để lấy muối., ①不排水的天然的洼地,其中聚集水和蒸发后留下沉积盐。*②借助于蒸发制盐的大盐池。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 圤, 皿, 田

Chinese meaning: ①不排水的天然的洼地,其中聚集水和蒸发后留下沉积盐。*②借助于蒸发制盐的大盐池。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về hoạt động sản xuất muối.

Example: 沿海地区的盐田很多。

Example pinyin: yán hǎi dì qū de yán tián hěn duō 。

Tiếng Việt: Ở khu vực ven biển có rất nhiều ruộng muối.

盐田
yán tián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruộng muối, nơi phơi nước biển để lấy muối.

Salt field; an area where seawater is evaporated to obtain salt.

不排水的天然的洼地,其中聚集水和蒸发后留下沉积盐

借助于蒸发制盐的大盐池

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盐田 (yán tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung