Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐民
Pinyin: yán mín
Meanings: People who make a living by producing salt., Người dân sống bằng nghề sản xuất muối., ①旧时以生产盐为业的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 圤, 皿, 民
Chinese meaning: ①旧时以生产盐为业的人。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các động từ chỉ hoạt động liên quan đến nghề làm muối.
Example: 这里的盐民世世代代靠海为生。
Example pinyin: zhè lǐ de yán mín shì shì dài dài kào hǎi wéi shēng 。
Tiếng Việt: Những người dân làm muối ở đây đã sống nhờ biển qua nhiều thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân sống bằng nghề sản xuất muối.
Nghĩa phụ
English
People who make a living by producing salt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时以生产盐为业的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!