Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐槽
Pinyin: yán cáo
Meanings: A trough or basin for holding brine., Cái máng hoặc bể chứa nước muối., ①一种容纳并蒸发海水的槽或坑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 圤, 皿, 曹, 木
Chinese meaning: ①一种容纳并蒸发海水的槽或坑。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về sản xuất muối.
Example: 这个盐槽用来制盐。
Example pinyin: zhè ge yán cáo yòng lái zhì yán 。
Tiếng Việt: Cái máng muối này dùng để làm muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái máng hoặc bể chứa nước muối.
Nghĩa phụ
English
A trough or basin for holding brine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种容纳并蒸发海水的槽或坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!