Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈盈

Pinyin: yíng yíng

Meanings: Tràn đầy vẻ duyên dáng, dịu dàng., Gracefully full; gentle and charming., ①形容清澈。[例]春水盈盈。*②形容举止、仪态美好。[例]盈盈顾盼。*③形容快乐神情或美好情绪、气氛等充分流露。[例]喜气盈盈。*④形容动作轻盈。[例]盈盈起舞。*⑤十五岁。[例]料他年纪多只在盈盈左右。——《鼓掌绝尘》。[例]三五而盈。——《礼记·礼运》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 夃, 皿

Chinese meaning: ①形容清澈。[例]春水盈盈。*②形容举止、仪态美好。[例]盈盈顾盼。*③形容快乐神情或美好情绪、气氛等充分流露。[例]喜气盈盈。*④形容动作轻盈。[例]盈盈起舞。*⑤十五岁。[例]料他年纪多只在盈盈左右。——《鼓掌绝尘》。[例]三五而盈。——《礼记·礼运》。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tao nhã.

Example: 她的眼睛盈盈含情。

Example pinyin: tā de yǎn jīng yíng yíng hán qíng 。

Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy tràn đầy cảm xúc dịu dàng.

盈盈
yíng yíng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tràn đầy vẻ duyên dáng, dịu dàng.

Gracefully full; gentle and charming.

形容清澈。春水盈盈

形容举止、仪态美好。盈盈顾盼

形容快乐神情或美好情绪、气氛等充分流露。喜气盈盈

形容动作轻盈。盈盈起舞

十五岁。料他年纪多只在盈盈左右。——《鼓掌绝尘》。三五而盈。——《礼记·礼运》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盈盈 (yíng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung