Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈盈秋水

Pinyin: yíng yíng qiū shuǐ

Meanings: Clear and full autumn waters, metaphorically referring to sparkling eyes., Nước mùa thu trong xanh và đầy, ám chỉ đôi mắt long lanh., 秋水比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。形容女子眼神饱含感情。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“望穿他盈盈秋水,蹙损他淡淡春山。”[例]一般情况,几回断肠,只落得~泪汪汪。——明·张凤翼《红拂记·华夷一统》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 夃, 皿, 火, 禾, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 秋水比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。形容女子眼神饱含感情。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“望穿他盈盈秋水,蹙损他淡淡春山。”[例]一般情况,几回断肠,只落得~泪汪汪。——明·张凤翼《红拂记·华夷一统》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để so sánh vẻ đẹp của đôi mắt.

Example: 她的眼眸如盈盈秋水。

Example pinyin: tā de yǎn móu rú yíng yíng qiū shuǐ 。

Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy như nước mùa thu trong xanh.

盈盈秋水
yíng yíng qiū shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mùa thu trong xanh và đầy, ám chỉ đôi mắt long lanh.

Clear and full autumn waters, metaphorically referring to sparkling eyes.

秋水比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。形容女子眼神饱含感情。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“望穿他盈盈秋水,蹙损他淡淡春山。”[例]一般情况,几回断肠,只落得~泪汪汪。——明·张凤翼《红拂记·华夷一统》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盈盈秋水 (yíng yíng qiū shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung