Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈盈在目
Pinyin: yíng yíng zài mù
Meanings: Clearly visible before one's eyes, especially beautiful images., Hiện ra rõ ràng trước mắt, đặc biệt là hình ảnh đẹp đẽ., ①盈盈:美好。指美好的形象犹在眼前。[例]于舟中见一女子,美而艳,来桡去楫,一瞬即过,然思之盈盈在目也。——清·俞樾《楚士吕凤梧》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 夃, 皿, 土, 目
Chinese meaning: ①盈盈:美好。指美好的形象犹在眼前。[例]于舟中见一女子,美而艳,来桡去楫,一瞬即过,然思之盈盈在目也。——清·俞樾《楚士吕凤梧》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả những hình ảnh ấn tượng và dễ gợi cảm.
Example: 那美景盈盈在目。
Example pinyin: nà měi jǐng yíng yíng zài mù 。
Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp đó hiện ra rõ ràng trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện ra rõ ràng trước mắt, đặc biệt là hình ảnh đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Clearly visible before one's eyes, especially beautiful images.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好。指美好的形象犹在眼前。于舟中见一女子,美而艳,来桡去楫,一瞬即过,然思之盈盈在目也。——清·俞樾《楚士吕凤梧》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế