Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈盈一水

Pinyin: yíng yíng yī shuǐ

Meanings: A full river, implying a close yet distant gap., Con sông đầy nước, ám chỉ khoảng cách gần mà xa vời., 比喻相隔不远。[出处]《古诗十九首》之十盈盈一水间,脉脉不得语。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 夃, 皿, 一, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 比喻相隔不远。[出处]《古诗十九首》之十盈盈一水间,脉脉不得语。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong thơ ca để diễn tả nỗi nhớ mong.

Example: 他们之间盈盈一水,却无法相见。

Example pinyin: tā men zhī jiān yíng yíng yì shuǐ , què wú fǎ xiàng jiàn 。

Tiếng Việt: Giữa họ chỉ có dòng sông ngăn cách, nhưng không thể gặp nhau.

盈盈一水
yíng yíng yī shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con sông đầy nước, ám chỉ khoảng cách gần mà xa vời.

A full river, implying a close yet distant gap.

比喻相隔不远。[出处]《古诗十九首》之十盈盈一水间,脉脉不得语。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...