Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈溢
Pinyin: yíng yì
Meanings: Overflowing; spilling out., Tràn đầy, tuôn chảy ra ngoài., ①充溢;洋溢。[例]热情盈溢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 夃, 皿, 氵, 益
Chinese meaning: ①充溢;洋溢。[例]热情盈溢。
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả trạng thái đầy tràn quá mức.
Example: 河流盈溢了。
Example pinyin: hé liú yíng yì le 。
Tiếng Việt: Dòng sông đã tràn ngập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy, tuôn chảy ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Overflowing; spilling out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充溢;洋溢。热情盈溢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!