Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈利

Pinyin: yíng lì

Meanings: Profit; to gain financial benefits., Lợi nhuận; thu được lợi ích tài chính., ①众多之利。[例]志唯务于盈利者,小人也。——晋·葛洪《抱朴子》。*②利润。[例]盈利很少。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夃, 皿, 刂, 禾

Chinese meaning: ①众多之利。[例]志唯务于盈利者,小人也。——晋·葛洪《抱朴子》。*②利润。[例]盈利很少。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính.

Example: 这家公司正在努力实现盈利。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài nǔ lì shí xiàn yíng lì 。

Tiếng Việt: Công ty này đang cố gắng đạt được lợi nhuận.

盈利
yíng lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận; thu được lợi ích tài chính.

Profit; to gain financial benefits.

众多之利。志唯务于盈利者,小人也。——晋·葛洪《抱朴子》

利润。盈利很少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...