Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈则必亏
Pinyin: yíng zé bì kuī
Meanings: Đầy đủ quá thì sẽ dẫn tới thiếu hụt (ý nghĩa triết lý)., Excess always leads to deficiency (philosophical meaning)., 盈圆。亏缺。月圆的时候就是月缺的时候。形容物极必反。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 夃, 皿, 刂, 贝, 丿, 心, 一, 丂
Chinese meaning: 盈圆。亏缺。月圆的时候就是月缺的时候。形容物极必反。
Grammar: Thành ngữ, mang tính chất khuyên răn về sự cân đối trong cuộc sống.
Example: 古人说:“盈则必亏。”
Example pinyin: gǔ rén shuō : “ yíng zé bì kuī 。 ”
Tiếng Việt: Người xưa nói: “Đầy quá sẽ vơi.”
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ quá thì sẽ dẫn tới thiếu hụt (ý nghĩa triết lý).
Nghĩa phụ
English
Excess always leads to deficiency (philosophical meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盈圆。亏缺。月圆的时候就是月缺的时候。形容物极必反。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế