Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈余
Pinyin: yíng yú
Meanings: Số tiền còn dư sau khi trừ chi phí; thặng dư., Surplus; amount left over after expenses., ①有余,多余。*②收入款项对于支出款项的超过额。[例]预算盈余。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夃, 皿, 亼, 朩
Chinese meaning: ①有余,多余。*②收入款项对于支出款项的超过额。[例]预算盈余。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Example: 今年这家公司有盈余。
Example pinyin: jīn nián zhè jiā gōng sī yǒu yíng yú 。
Tiếng Việt: Năm nay công ty này có thặng dư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền còn dư sau khi trừ chi phí; thặng dư.
Nghĩa phụ
English
Surplus; amount left over after expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有余,多余
收入款项对于支出款项的超过额。预算盈余
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!