Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆
Pinyin: pén
Meanings: Chậu, bồn (đồ đựng dạng tròn và rộng miệng), Basin, pot, bowl, ①盛放东西或洗涤的用具:盆景。盆花。盆栽。脸盆。澡盆。*②中央凹入像盆状的东西:盆地。骨盆。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 分, 皿
Chinese meaning: ①盛放东西或洗涤的用具:盆景。盆花。盆栽。脸盆。澡盆。*②中央凹入像盆状的东西:盆地。骨盆。
Hán Việt reading: bồn
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường đi kèm với các danh từ khác như 花盆 (chậu hoa), 洗脸盆 (chậu rửa mặt).
Example: 她买了一个新花盆。
Example pinyin: tā mǎi le yí gè xīn huā pén 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một chậu hoa mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậu, bồn (đồ đựng dạng tròn và rộng miệng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bồn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Basin, pot, bowl
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盆景。盆花。盆栽。脸盆。澡盆
盆地。骨盆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!