Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盆菜

Pinyin: pén cài

Meanings: Món ăn nấu trong chậu lớn, thường phục vụ nhiều người., A dish cooked in a large basin, usually served to a group of people., ①[方言]盘儿菜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 分, 皿, 艹, 采

Chinese meaning: ①[方言]盘儿菜。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bữa ăn truyền thống hoặc lễ hội.

Example: 过年时,我们家会吃盆菜。

Example pinyin: guò nián shí , wǒ men jiā huì chī pén cài 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết, gia đình chúng tôi thường ăn món lẩu trong chậu.

盆菜
pén cài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn nấu trong chậu lớn, thường phục vụ nhiều người.

A dish cooked in a large basin, usually served to a group of people.

[方言]盘儿菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盆菜 (pén cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung