Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆腔
Pinyin: pén qiāng
Meanings: Pelvic cavity, the lower abdominal area containing reproductive and excretory organs., Khoang xương chậu, phần dưới bụng nơi chứa các cơ quan sinh dục và bài tiết., ①骨盆内部的空腔。膀胱和尿道等泌尿器官以及女子的子宫、卵巢等都在盆腔内。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 分, 皿, 月, 空
Chinese meaning: ①骨盆内部的空腔。膀胱和尿道等泌尿器官以及女子的子宫、卵巢等都在盆腔内。
Grammar: Chủ yếu là danh từ chuyên ngành y học, mô tả vị trí giải phẫu của cơ thể.
Example: 医生检查了他的盆腔健康。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de pén qiāng jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra sức khỏe vùng chậu của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoang xương chậu, phần dưới bụng nơi chứa các cơ quan sinh dục và bài tiết.
Nghĩa phụ
English
Pelvic cavity, the lower abdominal area containing reproductive and excretory organs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骨盆内部的空腔。膀胱和尿道等泌尿器官以及女子的子宫、卵巢等都在盆腔内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!