Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆浴
Pinyin: pén yù
Meanings: Bathing by sitting in a large basin of water., Việc tắm rửa bằng cách ngồi trong chậu nước lớn., ①一种洗澡方式,在澡盆中放入水,人泡在水里擦洗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 分, 皿, 氵, 谷
Chinese meaning: ①一种洗澡方式,在澡盆中放入水,人泡在水里擦洗。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong văn cảnh gia đình hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 她喜欢在家里进行盆浴。
Example pinyin: tā xǐ huan zài jiā lǐ jìn xíng pén yù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích tắm bằng chậu ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc tắm rửa bằng cách ngồi trong chậu nước lớn.
Nghĩa phụ
English
Bathing by sitting in a large basin of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种洗澡方式,在澡盆中放入水,人泡在水里擦洗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!