Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盆子

Pinyin: pén zi

Meanings: A small basin used for holding water or other items., Cái chậu nhỏ dùng để đựng nước hoặc đồ vật khác., ①(口)∶口大底小,较浅的盛器。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 分, 皿, 子

Chinese meaning: ①(口)∶口大底小,较浅的盛器。

Grammar: Là danh từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, có thể đi kèm với lượng từ như “一个”. Ví dụ: 一个盆子 (một cái chậu).

Example: 她用盆子洗了水果。

Example pinyin: tā yòng pén zǐ xǐ le shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng cái chậu để rửa trái cây.

盆子
pén zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái chậu nhỏ dùng để đựng nước hoặc đồ vật khác.

A small basin used for holding water or other items.

(口)∶口大底小,较浅的盛器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盆子 (pén zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung