Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆堂
Pinyin: pén táng
Meanings: A public bathhouse in China where people bathe together in large tubs., Phòng tắm công cộng ở Trung Quốc, nơi mọi người tắm rửa chung trong các bồn lớn., ①澡堂中设有澡盆的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 分, 皿, 土
Chinese meaning: ①澡堂中设有澡盆的部分。
Grammar: Danh từ ghép này mô tả một địa điểm cụ thể với nét văn hóa đặc trưng của Trung Quốc. Có thể đứng trước hoặc sau động từ.
Example: 他喜欢去盆堂放松。
Example pinyin: tā xǐ huan qù pén táng fàng sōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đến phòng tắm công cộng để thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tắm công cộng ở Trung Quốc, nơi mọi người tắm rửa chung trong các bồn lớn.
Nghĩa phụ
English
A public bathhouse in China where people bathe together in large tubs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
澡堂中设有澡盆的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!