Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆地
Pinyin: pén dì
Meanings: Bồn địa, thung lũng thấp bao quanh bởi núi hoặc cao nguyên., Basin, a low-lying area surrounded by mountains or plateaus., ①器皿。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 皿, 也, 土
Chinese meaning: ①器皿。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong địa lý để chỉ đặc điểm địa hình.
Example: 四川盆地是中国著名的农业区。
Example pinyin: sì chuān pén dì shì zhōng guó zhù míng de nóng yè qū 。
Tiếng Việt: Bồn địa Tứ Xuyên là khu vực nông nghiệp nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồn địa, thung lũng thấp bao quanh bởi núi hoặc cao nguyên.
Nghĩa phụ
English
Basin, a low-lying area surrounded by mountains or plateaus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
器皿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!