Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮革
Pinyin: pí gé
Meanings: Da thuộc (da đã qua chế biến để làm giày dép, túi xách...), Leather; processed animal skin used for making shoes, bags, etc., ①经鞣制、硝制或用别的处理方法给皮以抵抗腐败作用,而当干燥时则比较软和柔顺的动物皮。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 皮, 革
Chinese meaning: ①经鞣制、硝制或用别的处理方法给皮以抵抗腐败作用,而当干燥时则比较软和柔顺的动物皮。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong các lĩnh vực thời trang và công nghiệp.
Example: 这个包包是用上等皮革做的。
Example pinyin: zhè ge bāo bāo shì yòng shàng děng pí gé zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc túi này được làm từ da thuộc cao cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da thuộc (da đã qua chế biến để làm giày dép, túi xách...)
Nghĩa phụ
English
Leather; processed animal skin used for making shoes, bags, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经鞣制、硝制或用别的处理方法给皮以抵抗腐败作用,而当干燥时则比较软和柔顺的动物皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!