Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮炎
Pinyin: pí yán
Meanings: Viêm da., Dermatitis, skin inflammation., ①皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 皮, 火
Chinese meaning: ①皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học.
Example: 他患上了严重的皮炎。
Example pinyin: tā huàn shàng le yán zhòng de pí yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm da nặng.

📷 Viêm da dị ứng (AD), còn được gọi là chàm dị ứng, là một loại viêm da (viêm da) ở cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm da.
Nghĩa phụ
English
Dermatitis, skin inflammation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
