Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮板

Pinyin: pí bǎn

Meanings: Leather board, stiff leather panel., Bảng da, tấm da cứng., ①紧接皮下的肉质;紧接皮下包被整个躯体的一层薄而坚韧的膜,由浅筋膜多少混杂些脂肪组织组成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 皮, 反, 木

Chinese meaning: ①紧接皮下的肉质;紧接皮下包被整个躯体的一层薄而坚韧的膜,由浅筋膜多少混杂些脂肪组织组成。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong sản xuất đồ da.

Example: 这块皮板可以用来做鞋底。

Example pinyin: zhè kuài pí bǎn kě yǐ yòng lái zuò xié dǐ 。

Tiếng Việt: Tấm da này có thể dùng để làm đế giày.

皮板 - pí bǎn
皮板
pí bǎn

📷 Bảng kim loại rỉ sét

皮板
pí bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng da, tấm da cứng.

Leather board, stiff leather panel.

紧接皮下的肉质;紧接皮下包被整个躯体的一层薄而坚韧的膜,由浅筋膜多少混杂些脂肪组织组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...