Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮带
Pinyin: pí dài
Meanings: Leather belt., Dây lưng, thắt lưng (bằng da)., ①用皮革做的带、带状物。*②传动带的通称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 皮, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①用皮革做的带、带状物。*②传动带的通称。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ phụ kiện thời trang hoặc chức năng giữ quần áo.
Example: 他系着一条棕色的皮带。
Example pinyin: tā xì zhe yì tiáo zōng sè de pí dài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

📷 hộp carton có dây đai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây lưng, thắt lưng (bằng da).
Nghĩa phụ
English
Leather belt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用皮革做的带、带状物
传动带的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
