Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮带

Pinyin: pí dài

Meanings: Leather belt., Dây lưng, thắt lưng (bằng da)., ①用皮革做的带、带状物。*②传动带的通称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 皮, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①用皮革做的带、带状物。*②传动带的通称。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ phụ kiện thời trang hoặc chức năng giữ quần áo.

Example: 他系着一条棕色的皮带。

Example pinyin: tā xì zhe yì tiáo zōng sè de pí dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

皮带
pí dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây lưng, thắt lưng (bằng da).

Leather belt.

用皮革做的带、带状物

传动带的通称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮带 (pí dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung