Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮子
Pinyin: pí zi
Meanings: Da (thường chỉ da nguyên liệu)., Leather, hide., ①皮革或毛皮;表皮。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 皮, 子
Chinese meaning: ①皮革或毛皮;表皮。
Grammar: Danh từ đơn, thường sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất đồ da.
Example: 这些皮子是用来做鞋子的。
Example pinyin: zhè xiē pí zǐ shì yòng lái zuò xié zǐ de 。
Tiếng Việt: Những tấm da này được dùng để làm giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da (thường chỉ da nguyên liệu).
Nghĩa phụ
English
Leather, hide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮革或毛皮;表皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!