Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮夹
Pinyin: pí jiā
Meanings: Leather wallet., Ví da, bóp da., ①各种可折叠的皮包、钱夹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 皮, 丷, 夫
Chinese meaning: ①各种可折叠的皮包、钱夹。
Grammar: Danh từ đơn, chỉ vật dụng chứa tiền và giấy tờ cá nhân.
Example: 她买了一个新的皮夹。
Example pinyin: tā mǎi le yí gè xīn de pí jiā 。
Tiếng Việt: Cô ấy mua một cái ví da mới.

📷 Thu nhập, thu nhập, biểu tượng ví
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví da, bóp da.
Nghĩa phụ
English
Leather wallet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种可折叠的皮包、钱夹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
