Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮匠
Pinyin: pí jiàng
Meanings: Leatherworker, a person who makes leather goods., Thợ thuộc da, người làm đồ da., ①用皮革制作物件的工人。[例]修理、制作皮鞋或其他皮货者。亦称“补鞋匠”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 皮, 匚, 斤
Chinese meaning: ①用皮革制作物件的工人。[例]修理、制作皮鞋或其他皮货者。亦称“补鞋匠”。
Grammar: Danh từ đơn, chỉ người làm việc liên quan đến da thuộc.
Example: 这位皮匠手艺非常精湛。
Example pinyin: zhè wèi pí jiàng shǒu yì fēi cháng jīng zhàn 。
Tiếng Việt: Người thợ da này có tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ thuộc da, người làm đồ da.
Nghĩa phụ
English
Leatherworker, a person who makes leather goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用皮革制作物件的工人。修理、制作皮鞋或其他皮货者。亦称“补鞋匠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!