Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮包
Pinyin: pí bāo
Meanings: Leather bag, wallet., Cặp da, ví da, ①古同“皞”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 皮, 勹, 巳
Chinese meaning: ①古同“皞”。
Grammar: Được dùng để chỉ đồ vật làm từ da như túi xách, ví tiền.
Example: 他买了一个新的皮包。
Example pinyin: tā mǎi le yí gè xīn de pí bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc ví da mới.

📷 luggage isolated on white , clipping path
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặp da, ví da
Nghĩa phụ
English
Leather bag, wallet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“皞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
