Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮下注射

Pinyin: pí xià zhù shè

Meanings: Subcutaneous injection., Tiêm dưới da, ①洁白:“素帆皠皠。”*②高峻的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 皮, 一, 卜, 主, 氵, 寸, 身

Chinese meaning: ①洁白:“素帆皠皠。”*②高峻的样子。

Grammar: Cụm từ chuyên ngành y tế, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.

Example: 医生给他做了皮下注射。

Example pinyin: yī shēng gěi tā zuò le pí xià zhù shè 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã tiêm dưới da cho anh ấy.

皮下注射
pí xià zhù shè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêm dưới da

Subcutaneous injection.

洁白

“素帆皠皠。”

高峻的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮下注射 (pí xià zhù shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung