Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皓齿朱唇
Pinyin: hào chǐ zhū chún
Meanings: White teeth and red lips (describing a woman's beauty), Răng trắng, môi đỏ (miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ), ①齿白唇红。形容女子容貌的娇美。[例]打扮粉妆玉琢,皓齿朱唇。——《金瓶梅》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 告, 白, 齿, 朱, 口, 辰
Chinese meaning: ①齿白唇红。形容女子容貌的娇美。[例]打扮粉妆玉琢,皓齿朱唇。——《金瓶梅》。
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, thường dùng để miêu tả nhan sắc của phụ nữ trẻ.
Example: 她长得皓齿朱唇,十分美丽。
Example pinyin: tā cháng dé hào chǐ zhū chún , shí fēn měi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy có hàm răng trắng và đôi môi đỏ, trông rất xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng trắng, môi đỏ (miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
White teeth and red lips (describing a woman's beauty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿白唇红。形容女子容貌的娇美。打扮粉妆玉琢,皓齿朱唇。——《金瓶梅》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế